Có 3 kết quả:

抽气 chōu qì ㄔㄡ ㄑㄧˋ抽氣 chōu qì ㄔㄡ ㄑㄧˋ抽泣 chōu qì ㄔㄡ ㄑㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to draw air out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to draw air out

Bình luận 0

chōu qì ㄔㄡ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to sob spasmodically

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0